中文 Trung Quốc
月桂樹
月桂树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây nguyệt quế (Laurus nobilis)
bay cây
月桂樹 月桂树 phát âm tiếng Việt:
[yue4 gui4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
laurel tree (Laurus nobilis)
bay tree
月桂樹葉 月桂树叶
月桂葉 月桂叶
月氏 月氏
月海 月海
月湖 月湖
月湖區 月湖区