中文 Trung Quốc
月桂葉
月桂叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá bay
Laurel lá
月桂葉 月桂叶 phát âm tiếng Việt:
[yue4 gui4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
bay leaf
laurel leaf
月氏 月氏
月氏人 月氏人
月海 月海
月湖區 月湖区
月牙 月牙
月牙形 月牙形