中文 Trung Quốc
月海
月海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm lịch mare
月海 月海 phát âm tiếng Việt:
[yue4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
lunar mare
月湖 月湖
月湖區 月湖区
月牙 月牙
月球 月球
月球車 月球车
月琴 月琴