中文 Trung Quốc
月湖區
月湖区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyệt huyện Yingtan thành phố 鷹潭市|鹰潭市, Jiangxi
月湖區 月湖区 phát âm tiếng Việt:
[Yue4 hu2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Yuehu district of Yingtan city 鷹潭市|鹰潭市, Jiangxi
月牙 月牙
月牙形 月牙形
月球 月球
月琴 月琴
月盲症 月盲症
月相 月相