中文 Trung Quốc
朆
朆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhưng (Wu phương ngữ)
朆 朆 phát âm tiếng Việt:
[fen1]
Giải thích tiếng Anh
not yet (Wu dialect)
月 月
月下老人 月下老人
月下花前 月下花前
月事 月事
月亮 月亮
月亮女神 月亮女神