中文 Trung Quốc
  • 月下花前 繁體中文 tranditional chinese月下花前
  • 月下花前 简体中文 tranditional chinese月下花前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. giữa những bông hoa dưới moonlight (thành ngữ)
  • hình. môi trường xung quanh lãng mạn
月下花前 月下花前 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 xia4 hua1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. amidst the flowers under the moonlight (idiom)
  • fig. romantic surroundings