中文 Trung Quốc
月亮
月亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt Trăng
月亮 月亮 phát âm tiếng Việt:
[yue4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
the moon
月亮女神 月亮女神
月令 月令
月份 月份
月份牌 月份牌
月供 月供
月俸 月俸