中文 Trung Quốc
月下老人
月下老人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu thiên tính có liên quan với hôn nhân
người làm diêm
Go-Between
月下老人 月下老人 phát âm tiếng Việt:
[yue4 xia4 lao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
minor divinity concerned with marriage
matchmaker
go-between
月下花前 月下花前
月中 月中
月事 月事
月亮女神 月亮女神
月令 月令
月份 月份