中文 Trung Quốc
朅
朅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
từ bỏ
朅 朅 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
to leave
to abandon
朆 朆
月 月
月下老人 月下老人
月中 月中
月事 月事
月亮 月亮