中文 Trung Quốc
會計制度
会计制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống kế toán
會計制度 会计制度 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 ji4 zhi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
accounting system
會計學 会计学
會計師 会计师
會計準則理事會 会计准则理事会
會診 会诊
會試 会试
會話 会话