中文 Trung Quốc
會計準則理事會
会计准则理事会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội đồng tiêu chuẩn kế toán
會計準則理事會 会计准则理事会 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 ji4 zhun3 ze2 li3 shi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
accounting standards council
會計科目 会计科目
會診 会诊
會試 会试
會談 会谈
會議 会议
會議室 会议室