中文 Trung Quốc
會計師
会计师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế toán
會計師 会计师 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 ji4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
accountant
會計準則理事會 会计准则理事会
會計科目 会计科目
會診 会诊
會話 会话
會談 会谈
會議 会议