中文 Trung Quốc
會試
会试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đô thị kiểm tra (Đế quốc nội dịch vụ kiểm tra)
會試 会试 phát âm tiếng Việt:
[hui4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
metropolitan examination (imperial civil service examination)
會話 会话
會談 会谈
會議 会议
會議展覽 会议展览
會議廳 会议厅
會變 会变