中文 Trung Quốc
旨意
旨意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghị định
Đặt hàng
旨意 旨意 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
decree
order
旨趣 旨趣
早 早
早上 早上
早些 早些
早亡 早亡
早來 早来