中文 Trung Quốc
早上
早上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng sớm
CL:個|个 [ge4]
早上 早上 phát âm tiếng Việt:
[zao3 shang5]
Giải thích tiếng Anh
early morning
CL:個|个[ge4]
早上好 早上好
早些 早些
早亡 早亡
早先 早先
早出晚歸 早出晚归
早前 早前