中文 Trung Quốc
早些
早些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chút trước đó
早些 早些 phát âm tiếng Việt:
[zao3 xie1]
Giải thích tiếng Anh
a bit earlier
早亡 早亡
早來 早来
早先 早先
早前 早前
早勃 早勃
早動手,早收穫 早动手,早收获