中文 Trung Quốc
旨趣
旨趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội dung
mục đích
旨趣 旨趣 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
purport
intent
早 早
早上 早上
早上好 早上好
早亡 早亡
早來 早来
早先 早先