中文 Trung Quốc
日規
日规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ mặt trời
日規 日规 phát âm tiếng Việt:
[ri4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
sundial
日記 日记
日記本 日记本
日誌 日志
日貨 日货
日趨 日趋
日趨嚴重 日趋严重