中文 Trung Quốc
日記
日记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật ký
CL:則|则 [ze2], 本 [ben3], 篇 [pian1]
日記 日记 phát âm tiếng Việt:
[ri4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
diary
CL:則|则[ze2],本[ben3],篇[pian1]
日記本 日记本
日誌 日志
日語 日语
日趨 日趋
日趨嚴重 日趋严重
日軍 日军