中文 Trung Quốc
會商
会商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao
tham khảo ý kiến
đàm phán
tổ chức một hội nghị
會商 会商 phát âm tiếng Việt:
[hui4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to confer
to consult
to negotiate
to hold a conference
會堂 会堂
會場 会场
會士 会士
會子 会子
會安 会安
會客 会客