中文 Trung Quốc
會子
会子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) một chút thời gian
một thời gian
會子 会子 phát âm tiếng Việt:
[hui4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) a moment
a while
會安 会安
會客 会客
會客室 会客室
會寧縣 会宁县
會審 会审
會展 会展