中文 Trung Quốc
  • 會場 繁體中文 tranditional chinese會場
  • 会场 简体中文 tranditional chinese会场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nơi gặp gỡ
  • nơi mọi người tụ
  • CL:個|个 [ge4]
會場 会场 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • meeting place
  • place where people gather
  • CL:個|个[ge4]