中文 Trung Quốc
會堂
会堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội trường
Hội
會堂 会堂 phát âm tiếng Việt:
[hui4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
meeting hall
assembly hall
會場 会场
會士 会士
會士考試 会士考试
會安 会安
會客 会客
會客室 会客室