中文 Trung Quốc
最差
最差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít nhất
tồi tệ nhất
ít nhất
tồi tệ nhất
最差 最差 phát âm tiếng Việt:
[zui4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
least
worst
the least
the worst
最年長 最年长
最後 最后
最後一天 最后一天
最後期限 最后期限
最後的晚餐 最后的晚餐
最後通牒 最后通牒