中文 Trung Quốc
  • 最年長 繁體中文 tranditional chinese最年長
  • 最年长 简体中文 tranditional chinese最年长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chị cả
最年長 最年长 phát âm tiếng Việt:
  • [zui4 nian2 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • eldest