中文 Trung Quốc
最後
最后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối cùng
cuối cùng
cuối cùng
cuối cùng
最後 最后 phát âm tiếng Việt:
[zui4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
final
last
finally
ultimate
最後一天 最后一天
最後晚餐 最后晚餐
最後期限 最后期限
最後通牒 最后通牒
最惠國 最惠国
最惠國待遇 最惠国待遇