中文 Trung Quốc
最後一天
最后一天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày cuối cùng
最後一天 最后一天 phát âm tiếng Việt:
[zui4 hou4 yi1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
final day
最後晚餐 最后晚餐
最後期限 最后期限
最後的晚餐 最后的晚餐
最惠國 最惠国
最惠國待遇 最惠国待遇
最新 最新