中文 Trung Quốc
最少
最少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối thiểu
tối thiểu
thấp nhất (số tiền)
tối thiểu
最少 最少 phát âm tiếng Việt:
[zui4 shao3]
Giải thích tiếng Anh
at least
minimum
lowest (amount)
minimal
最差 最差
最年長 最年长
最後 最后
最後晚餐 最后晚餐
最後期限 最后期限
最後的晚餐 最后的晚餐