中文 Trung Quốc
最小二乘
最小二乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít nhất là quảng trường (ước tính)
最小二乘 最小二乘 phát âm tiếng Việt:
[zui4 xiao3 er4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
least square (estimate)
最小值 最小值
最小公倍數 最小公倍数
最小公分母 最小公分母
最少 最少
最差 最差
最年長 最年长