中文 Trung Quốc
書脊
书脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cột sống của một cuốn sách
書脊 书脊 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
spine of a book
書蟲 书虫
書蠹 书蠹
書角 书角
書記處 书记处
書評 书评
書證 书证