中文 Trung Quốc
書記處
书记处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban thư ký
書記處 书记处 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ji5 chu4]
Giải thích tiếng Anh
secretariat
書評 书评
書證 书证
書跡 书迹
書面 书面
書面許可 书面许可
書面語 书面语