中文 Trung Quốc
書角
书角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc của một trang
書角 书角 phát âm tiếng Việt:
[shu1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
corner of a page
書記 书记
書記處 书记处
書評 书评
書跡 书迹
書院 书院
書面 书面