中文 Trung Quốc
書證
书证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng
書證 书证 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
written evidence
書跡 书迹
書院 书院
書面 书面
書面語 书面语
書頁 书页
書題 书题