中文 Trung Quốc
書檔
书档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bookend
書檔 书档 phát âm tiếng Việt:
[shu1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
bookend
書櫃 书柜
書櫥 书橱
書法 书法
書牘 书牍
書生 书生
書畫 书画