中文 Trung Quốc
書畫
书画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tranh và thư pháp
書畫 书画 phát âm tiếng Việt:
[shu1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
painting and calligraphy
書畫家 书画家
書畫氈 书画毡
書皮 书皮
書目 书目
書眉 书眉
書社 书社