中文 Trung Quốc
書法
书法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư pháp
chữ viết tay
penmanship
書法 书法 phát âm tiếng Việt:
[shu1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
calligraphy
handwriting
penmanship
書法家 书法家
書牘 书牍
書生 书生
書畫家 书画家
書畫氈 书画毡
書皮 书皮