中文 Trung Quốc
書櫥
书橱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kệ sách
書櫥 书橱 phát âm tiếng Việt:
[shu1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
bookcase
書法 书法
書法家 书法家
書牘 书牍
書畫 书画
書畫家 书画家
書畫氈 书画毡