中文 Trung Quốc
曬圖
晒图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch chi tiết
để thực hiện một kế hoạch chi tiết
曬圖 晒图 phát âm tiếng Việt:
[shai4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
blueprint
to make a blueprint
曬客 晒客
曬斑 晒斑
曬衣繩 晒衣绳
曬駱駝 晒骆驼
曬黑 晒黑
曬黑族 晒黑族