中文 Trung Quốc
曠野
旷野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoang dã
曠野 旷野 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 ye3]
Giải thích tiếng Anh
wilderness
曠闊 旷阔
曡 叠
曦 曦
曩 曩
曬 晒
曬乾 晒干