中文 Trung Quốc
曩
曩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thời gian cũ
曩 曩 phát âm tiếng Việt:
[nang3]
Giải thích tiếng Anh
in former times
曬 晒
曬乾 晒干
曬傷 晒伤
曬圖 晒图
曬客 晒客
曬斑 晒斑