中文 Trung Quốc
暗虧
暗亏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn mất (tài chính)
暗虧 暗亏 phát âm tiếng Việt:
[an4 kui1]
Giải thích tiếng Anh
hidden loss (finance)
暗袋 暗袋
暗記 暗记
暗記兒 暗记儿
暗語 暗语
暗轉 暗转
暗送秋波 暗送秋波