中文 Trung Quốc
暗送秋波
暗送秋波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc flirtatious glances tại sb (thành ngữ)
暗送秋波 暗送秋波 phát âm tiếng Việt:
[an4 song4 qiu1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to cast flirtatious glances at sb (idiom)
暗適應 暗适应
暗鎖 暗锁
暗間兒 暗间儿
暗鷺 暗鹭
暗黑破壞神 暗黑破坏神
暘 旸