中文 Trung Quốc
  • 暗送秋波 繁體中文 tranditional chinese暗送秋波
  • 暗送秋波 简体中文 tranditional chinese暗送秋波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đúc flirtatious glances tại sb (thành ngữ)
暗送秋波 暗送秋波 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 song4 qiu1 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cast flirtatious glances at sb (idiom)