中文 Trung Quốc
暗記
暗记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam kết bộ nhớ
bí mật mark
暗記 暗记 phát âm tiếng Việt:
[an4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to commit to memory
secret mark
暗記兒 暗记儿
暗訪 暗访
暗語 暗语
暗送秋波 暗送秋波
暗適應 暗适应
暗鎖 暗锁