中文 Trung Quốc
暗語
暗语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật mã
暗語 暗语 phát âm tiếng Việt:
[an4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
code word
暗轉 暗转
暗送秋波 暗送秋波
暗適應 暗适应
暗間兒 暗间儿
暗香疏影 暗香疏影
暗鷺 暗鹭