中文 Trung Quốc
暗號
暗号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật tín hiệu (dấu hiệu)
countersign
mật khẩu
暗號 暗号 phát âm tiếng Việt:
[an4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
secret signal (sign)
countersign
password
暗虧 暗亏
暗袋 暗袋
暗記 暗记
暗訪 暗访
暗語 暗语
暗轉 暗转