中文 Trung Quốc
晚霞
晚霞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàng hôn ánh sáng
hoàng hôn đám mây
afterglow
晚霞 晚霞 phát âm tiếng Việt:
[wan3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
sunset glow
sunset clouds
afterglow
晚飯 晚饭
晚餐 晚餐
晚點 晚点
晜 晜
晝 昼
晝伏夜出 昼伏夜出