中文 Trung Quốc
日月潭
日月潭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt trời và mặt trăng hồ (ví dụ như đại liên, Đài Loan vv)
日月潭 日月潭 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 yue4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
Sun and moon lake (e.g. Dalian, Taiwan etc)
日月蹉跎 日月蹉跎
日月重光 日月重光
日月食 日月食
日期 日期
日本 日本
日本人 日本人