中文 Trung Quốc
日月食
日月食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eclipsis (của Mặt Trăng hay sun)
日月食 日月食 phát âm tiếng Việt:
[ri4 yue4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
eclipsis (of the moon or sun)
日朝 日朝
日期 日期
日本 日本
日本共同社 日本共同社
日本共產黨 日本共产党
日本刀 日本刀