中文 Trung Quốc
  • 日月食 繁體中文 tranditional chinese日月食
  • 日月食 简体中文 tranditional chinese日月食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • eclipsis (của Mặt Trăng hay sun)
日月食 日月食 phát âm tiếng Việt:
  • [ri4 yue4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • eclipsis (of the moon or sun)