中文 Trung Quốc
日本人
日本人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản người hoặc những người
日本人 日本人 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 ben3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese person or people
日本共同社 日本共同社
日本共產黨 日本共产党
日本刀 日本刀
日本叉尾海燕 日本叉尾海燕
日本國誌 日本国志
日本天皇 日本天皇