中文 Trung Quốc
  • 日月蹉跎 繁體中文 tranditional chinese日月蹉跎
  • 日月蹉跎 简体中文 tranditional chinese日月蹉跎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày và tháng trượt đi
  • hình. thời gian qua không cảm động
日月蹉跎 日月蹉跎 phát âm tiếng Việt:
  • [ri4 yue4 cuo1 tuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • days and months slip away
  • fig. the inexorable passage of time