中文 Trung Quốc
日月蹉跎
日月蹉跎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày và tháng trượt đi
hình. thời gian qua không cảm động
日月蹉跎 日月蹉跎 phát âm tiếng Việt:
[ri4 yue4 cuo1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
days and months slip away
fig. the inexorable passage of time
日月重光 日月重光
日月食 日月食
日朝 日朝
日本 日本
日本人 日本人
日本共同社 日本共同社